Phiên âm : máonáng.
Hán Việt : mao nang .
Thuần Việt : chân lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân lông. 包裹在毛發根部的囊, 由表皮和真皮的組織陷入而形成, 開口處稍隆起.